liken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liken.

Từ điển Anh Việt

  • liken

    /'laikən/

    * ngoại động từ

    so sánh; xem giống như là

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liken

    Similar:

    compare: consider or describe as similar, equal, or analogous

    We can compare the Han dynasty to the Romans

    You cannot equate success in financial matters with greed

    Synonyms: equate