likeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
likeness
/'laiknis/
* danh từ
tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
chân dung
to take someone's likeness: vẽ chân dung ai
vật giống như tạc; người giống như tạc
son is the likeness of his father: con giống bố như tạc
likeness
giống nhau, đồng dạng; đơn loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
likeness
* kỹ thuật
đồng dạng
giống nhau
toán & tin:
đơn loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
likeness
similarity in appearance or character or nature between persons or things
man created God in his own likeness
Synonyms: alikeness, similitude
Antonyms: unlikeness, dissimilitude
picture consisting of a graphic image of a person or thing
Synonyms: semblance
Similar:
compare: consider or describe as similar, equal, or analogous
We can compare the Han dynasty to the Romans
You cannot equate success in financial matters with greed