likening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

likening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm likening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của likening.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • likening

    the act of comparing similarities

    Similar:

    compare: consider or describe as similar, equal, or analogous

    We can compare the Han dynasty to the Romans

    You cannot equate success in financial matters with greed

    Synonyms: liken, equate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).