equalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalise.

Từ điển Anh Việt

  • equalise

    /'i:kwəlaiz/ (equalise) /'i:kwəlaiz/

    * ngoại động từ

    làm bằng nhau, làm ngang nhau

    (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equalise

    Similar:

    equalize: compensate; make the score equal

    Synonyms: get even

    equal: make equal, uniform, corresponding, or matching

    let's equalize the duties among all employees in this office

    The company matched the discount policy of its competitors

    Synonyms: match, equalize, equate