equation members nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equation members nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equation members giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equation members.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equation members

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số hạng của phương trình