equational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equational.

Từ điển Anh Việt

  • equational

    /i'kweiʃənl /

    * tính từ

    làm cân bằng

    bù sai

    (toán học) (thuộc) phương trình