inequality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inequality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inequality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inequality.
Từ điển Anh Việt
inequality
/,ini:'kwɔliti/
* danh từ
sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
tính không đều
sự khác nhau
tính hay thay đổi
sự không công minh
(toán học) bất đẳng thức
Inequality
(Econ) Bất đẳng thức.
+ Quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.
inequality
bất đẳng thức
absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối
conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện
integral i. bất đẳng thức tích phân
isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu
strric i. bất đẳng thức ngặt
triangle i. bất đẳng thức tam giác
unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inequality
lack of equality
the growing inequality between rich and poor
Antonyms: equality