equality before the law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equality before the law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equality before the law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equality before the law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equality before the law
* kinh tế
bình đẳng trước pháp luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equality before the law
the right to equal protection of the laws