equality of votes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equality of votes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equality of votes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equality of votes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equality of votes

    * kinh tế

    sự ngang nhau số phiếu bầu (tán thành và phản đối)