equality of sacrifice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equality of sacrifice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equality of sacrifice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equality of sacrifice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equality of sacrifice

    * kinh tế

    hy sinh ngang nhau

    sự hy sinh ngang nhau