wy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wy
Similar:
wyoming: a state in the western United States; mountainous in the west and north with the Great Plains in the east
Synonyms: Equality State
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wy
- wye
- wyat
- wynd
- wyrd
- wyatt
- wyeth
- wyler
- wylie
- wyclif
- wynnea
- wyvern
- wykeham
- wynette
- wyoming
- wysiwyg
- wythern
- wych elm
- wych-elm
- wycliffe
- wynfrith
- wytensin
- wyandotte
- wycherley
- wyszynski
- wych hazel
- wych-hazel
- wye branch
- wykehamist
- wyomingite
- wye connection
- wych hazel plant
- wynnea americana
- wystan hugh auden
- wye level (y-level)
- wynnea sparassoides
- wyethia amplexicaulis
- wyethia helianthoides
- wysiwyg (what you see is what you get)
- wysiwyg (what you see before you get it)