wye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wye.
Từ điển Anh Việt
wye
/wai/
* danh từ
chữ Y
vật chữ Y
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wye
* kỹ thuật
điện:
mạch chữ Y (đa pha)
cơ khí & công trình:
ống nối chạc ba
ống nối trạc ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wye
Similar:
y: the 25th letter of the Roman alphabet