y là gì?
y nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm y giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của y.
Từ điển Anh Việt
y
/wai/
* danh từ, số nhiều Ys, Y's
y
(toán học) ẩn số y
vật hình Y
Từ điển Anh Anh - Wordnet
y
the 25th letter of the Roman alphabet
Synonyms: wye
Similar:
yttrium: a silvery metallic element that is common in rare-earth minerals; used in magnesium and aluminum alloys
Synonyms: atomic number 39