yttrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yttrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yttrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yttrium.

Từ điển Anh Việt

  • yttrium

    /i'tə:bjəm/

    * danh từ

    (hoá học) Ytri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yttrium

    a silvery metallic element that is common in rare-earth minerals; used in magnesium and aluminum alloys

    Synonyms: Y, atomic number 39