atomic number 39 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 39 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 39 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 39.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 39

    Similar:

    yttrium: a silvery metallic element that is common in rare-earth minerals; used in magnesium and aluminum alloys

    Synonyms: Y

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).