yttrium (y) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yttrium (y) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yttrium (y) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yttrium (y).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yttrium (y)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ytri