yafo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yafo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yafo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yafo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yafo

    Similar:

    jaffa: a port in western Israel on the Mediterranean; incorporated into Tel Aviv in 1950

    Synonyms: Joppa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).