you nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

you nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm you giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của you.

Từ điển Anh Việt

  • you

    /ju:/

    * đại từ

    anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

    you all know that...: tất cả các anh đều biết rằng...

    he spoke of you: hắn ta nói về anh

    if I were you: nếu tôi là anh

    you there what is your name?: anh kia, tên anh là gì?

    ai, người ta

    you never can tell: ai biết đâu được