you nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
you nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm you giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của you.
Từ điển Anh Việt
you
/ju:/
* đại từ
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
you all know that...: tất cả các anh đều biết rằng...
he spoke of you: hắn ta nói về anh
if I were you: nếu tôi là anh
you there what is your name?: anh kia, tên anh là gì?
ai, người ta
you never can tell: ai biết đâu được
Từ liên quan
- you
- your
- you'd
- young
- yours
- youth
- you'll
- you're
- you've
- you bet
- younger
- younker
- youngish
- yourself
- youthful
- you and i
- you-drive
- young man
- youngling
- youngness
- youngster
- young bird
- young buck
- young fish
- young girl
- young lady
- young turk
- youngstown
- yourselves
- youth gang
- youthfully
- you said it
- young woman
- young mammal
- young person
- youth hostel
- youth-on-age
- youthfulness
- young-bearing
- youth crusade
- youth culture
- youth movement
- young carnivore
- young's modulus
- young-begetting
- youth subculture
- young modulus of concrete (modun young)