youth culture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

youth culture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm youth culture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của youth culture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • youth culture

    young adults (a generational unit) considered as a cultural class or subculture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).