youth movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

youth movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm youth movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của youth movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • youth movement

    political or religious or social reform movement or agitation consisting chiefly of young people

    Synonyms: youth crusade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).