younker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
younker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm younker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của younker.
Từ điển Anh Việt
younker
/'jʌɳkə/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster
nhà quý tộc trẻ tuổi (Đức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
younker
Similar:
young person: a young person (especially a young man or boy)
Synonyms: youth, spring chicken