spring chicken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spring chicken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring chicken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring chicken.

Từ điển Anh Việt

  • spring chicken

    /'spriɳ'tʃikin/ (springer) /'spriɳə/

    * danh từ

    gà giò

    (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spring chicken

    a young chicken having tender meat

    Similar:

    young person: a young person (especially a young man or boy)

    Synonyms: youth, younker