spring chicken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spring chicken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring chicken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring chicken.
Từ điển Anh Việt
spring chicken
/'spriɳ'tʃikin/ (springer) /'spriɳə/
* danh từ
gà giò
(từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spring chicken
a young chicken having tender meat
Similar:
young person: a young person (especially a young man or boy)
Từ liên quan
- spring
- springe
- springy
- springal
- springer
- spring up
- springald
- springbok
- springily
- springing
- springlet
- spring bed
- spring cap
- spring eye
- spring gun
- spring-bed
- spring-gun
- springback
- springbuck
- springhalt
- springhead
- springless
- springlike
- springline
- springtail
- springtide
- springtime
- springwood
- spring back
- spring band
- spring beam
- spring bolt
- spring clip
- spring coil
- spring flow
- spring frog
- spring roll
- spring tide
- spring unit
- spring zone
- spring-back
- spring-halt
- spring-head
- spring-lock
- spring-rule
- spring-wool
- springboard
- springfield
- springiness
- spring board