spring frog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spring frog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring frog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring frog.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spring frog
* kỹ thuật
tâm ghi lò xo
tâm phân rẽ lò xo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spring frog
Similar:
green frog: similar to bullfrog; found in or near marshes and ponds; of United States and Canada
Synonyms: Rana clamitans
leopard frog: common North American green or brownish frog having white-edged dark oval spots
Synonyms: Rana pipiens
Từ liên quan
- spring
- springe
- springy
- springal
- springer
- spring up
- springald
- springbok
- springily
- springing
- springlet
- spring bed
- spring cap
- spring eye
- spring gun
- spring-bed
- spring-gun
- springback
- springbuck
- springhalt
- springhead
- springless
- springlike
- springline
- springtail
- springtide
- springtime
- springwood
- spring back
- spring band
- spring beam
- spring bolt
- spring clip
- spring coil
- spring flow
- spring frog
- spring roll
- spring tide
- spring unit
- spring zone
- spring-back
- spring-halt
- spring-head
- spring-lock
- spring-rule
- spring-wool
- springboard
- springfield
- springiness
- spring board