spring-halt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spring-halt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring-halt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring-halt.
Từ điển Anh Việt
spring-halt
/'spriɳhɔ:lt/ (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/
halt)
/'spriɳhɔ:lt/
* danh từ
(thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)