springhalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
springhalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springhalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springhalt.
Từ điển Anh Việt
springhalt
Cách viết khác : stringhalt