springtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

springtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springtime.

Từ điển Anh Việt

  • springtime

    /'spriɳtaim/

    * danh từ

    mùa xuân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • springtime

    Similar:

    spring: the season of growth

    the emerging buds were a sure sign of spring

    he will hold office until the spring of next year