springtime flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

springtime flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springtime flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springtime flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • springtime flood

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lũ mùa xuân