spring board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spring board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spring board

    * kỹ thuật

    cầu trượt

    xây dựng:

    ván nhún