springtide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

springtide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springtide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springtide.

Từ điển Anh Việt

  • springtide

    /'spriɳ'taid/

    * danh từ

    (thơ ca) mùa xuân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • springtide

    a swelling rush of anything

    he rose on the springtide of prosperity

    a greater than average tide occurring during the new and full moons

    Antonyms: neap tide