neap tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neap tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neap tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neap tide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neap tide
* kỹ thuật
triều xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neap tide
a less than average tide occurring at the first and third quarters of the moon
Synonyms: neap
Antonyms: springtide