neap rise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neap rise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neap rise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neap rise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neap rise

    * kỹ thuật

    triều xuống