neap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neap.
Từ điển Anh Việt
neap
/ni:p/
* danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/
tuần nước xuống, tuần triều xuống
* tính từ
xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
* ngoại động từ
(thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
* nội động từ
xuống thấp (thuỷ triều)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neap
* kỹ thuật
mắc cạn
triều xuống
xây dựng:
tuần nước xuống
tuần triều xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neap
Similar:
neap tide: a less than average tide occurring at the first and third quarters of the moon
Antonyms: springtide