springbuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
springbuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springbuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springbuck.
Từ điển Anh Việt
springbuck
* danh từ
<động> con linh dương Nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)
(Springboks) <đùa> người Nam phi; đội bóng Nam phi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
springbuck
Similar:
springbok: a South African gazelle noted for springing lightly into the air
Synonyms: Antidorcas marsupialis, Antidorcas euchore