springlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

springlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springlike.

Từ điển Anh Việt

  • springlike

    /'spriɳlaik/

    * tính từ

    như mùa xuân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • springlike

    resembling a spring or the action of a spring