yourself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yourself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yourself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yourself.

Từ điển Anh Việt

  • yourself

    /jɔ:'self/

    * đại từ phản thân (số nhiều yourselves)

    tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

    you mush wash yourself: mày phải tắm rửa đi

    you yourself said so; you said so yourself: chính anh đã nói thế

    you are not quite yourself today: hôm nay anh không được bình thường

    help yourself to some more meat: mời anh xơi thêm thịt

    how's yourself?: (từ lóng) còn anh có khoẻ không?

    be yourself!: hãy trấn tĩnh lại!

    [all] by yourself

    một mình

    finish it by yourself: hãy làm xong cái đó lấy một mình

    you'll be left by yourself: anh bị bỏ lại một mình