young mammal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

young mammal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm young mammal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của young mammal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • young mammal

    any immature mammal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).