young carnivore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

young carnivore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm young carnivore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của young carnivore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • young carnivore

    Similar:

    cub: the young of certain carnivorous mammals such as the bear or wolf or lion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).