you bet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
you bet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm you bet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của you bet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
you bet
Similar:
and how: an expression of emphatic agreement
Synonyms: you said it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- you
- your
- you'd
- young
- yours
- youth
- you'll
- you're
- you've
- you bet
- younger
- younker
- youngish
- yourself
- youthful
- you and i
- you-drive
- young man
- youngling
- youngness
- youngster
- young bird
- young buck
- young fish
- young girl
- young lady
- young turk
- youngstown
- yourselves
- youth gang
- youthfully
- you said it
- young woman
- young mammal
- young person
- youth hostel
- youth-on-age
- youthfulness
- young-bearing
- youth crusade
- youth culture
- youth movement
- young carnivore
- young's modulus
- young-begetting
- youth subculture
- young modulus of concrete (modun young)