your nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

your nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm your giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của your.

Từ điển Anh Việt

  • your

    /jɔ:/

    * tính từ sở hữu

    của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

    show me your hands: đưa tay anh cho tôi xem

    is this your own book?: đây có phải là quyển sách của anh không?