yang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yang.

Từ điển Anh Việt

  • yang

    * danh từ

    dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yang

    the bright positive masculine principle in Chinese dualistic cosmology

    yin and yang together produce everything that comes into existence

    Antonyms: yin