yarn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yarn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yarn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yarn.
Từ điển Anh Việt
yarn
/jɑ:n/
* danh từ
sợi, chỉ
yarn of nylon: sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to spin a yarn: kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
* nội động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yarn
* kỹ thuật
bó sợi
chỉ
sợi
sợi dệt, sợi kéo