yarn feed control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yarn feed control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yarn feed control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yarn feed control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yarn feed control

    * kỹ thuật

    dệt may:

    điều khiển cấp sợi

    kiểm tra cấp sợi