yama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yama.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yama

    Hindu god of death and lord of the underworld

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).