yamamoto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yamamoto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yamamoto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yamamoto.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yamamoto

    Japanese admiral who planned the attack on Pearl Harbor in 1941 (1884-1943)

    Synonyms: Isoroku Yamamoto

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).