yamani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yamani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yamani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yamani.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yamani
Saudi Arabian minister of petroleum who was a central figure in the creation of OPEC (born in 1930)
Synonyms: Ahmed Zoki Yamani
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).