yam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yam.

Từ điển Anh Việt

  • yam

    /jæm/

    * danh từ

    (thực vật học) củ từ; khoai mỡ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yam

    edible tuber of any of several yams

    any of a number of tropical vines of the genus Dioscorea many having edible tuberous roots

    Synonyms: yam plant

    sweet potato with deep orange flesh that remains moist when baked

    edible tuberous root of various yam plants of the genus Dioscorea grown in the tropics world-wide for food