yi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yi
Similar:
lolo: a Loloish language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- yi
- yib
- yid
- yin
- yip
- yips
- yibit
- yield
- yields
- yippee
- yiddish
- yielder
- yisrael
- yield up
- yielding
- yield gap
- yield tax
- yield area
- yield rate
- yieldingly
- yig device
- yig filter
- yig tuning
- yield curve
- yield limit
- yield point
- yield range
- yield value
- yield factor
- yield losses
- yield method
- yield spread
- yield stress
- yield burning
- yield of bond
- yield surface
- yield to call
- yielding flow
- yielding prop
- yielding seat
- yield capacity
- yield interest
- yield of water
- yield strength
- yield to worst
- yield variance
- yieldable arch
- yielding point
- yielding ground
- yielding period