yield losses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yield losses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yield losses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yield losses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yield losses
* kinh tế
sự hao hụt xuất xưởng
Từ liên quan
- yield
- yields
- yielder
- yield up
- yielding
- yield gap
- yield tax
- yield area
- yield rate
- yieldingly
- yield curve
- yield limit
- yield point
- yield range
- yield value
- yield factor
- yield losses
- yield method
- yield spread
- yield stress
- yield burning
- yield of bond
- yield surface
- yield to call
- yielding flow
- yielding prop
- yielding seat
- yield capacity
- yield interest
- yield of water
- yield strength
- yield to worst
- yield variance
- yieldable arch
- yielding point
- yielding ground
- yielding period
- yield accounting
- yield management
- yield of capital
- yield plasticity
- yielding support
- yield equivalence
- yield line method
- yield temperature
- yield to maturity
- yielding coupling
- yielding of metal
- yielding restraint
- yield differentials