yield point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yield point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yield point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yield point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yield point

    * kỹ thuật

    điểm cong

    điểm rão

    giới hạn chảy

    giới hạn đàn hồi

    giới hạn rão

    tải trọng giới hạn

    ứng suất chảy

    xây dựng:

    điểm hóa mềm

    điểm lưu động

    giới hạn của sức chịu

    toán & tin:

    điểm khởi lưu

    điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)

    điểm lưu