yieldingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yieldingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yieldingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yieldingly.

Từ điển Anh Việt

  • yieldingly

    * phó từ

    mềm mỏng, dễ dãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yieldingly

    Similar:

    obediently: in an obedient manner

    obediently she slipped off her right shoe and stocking

    Antonyms: disobediently